discordant

      tính từ

      • không ăn nhịp, không hòa hợp; lạc điệu
        • Caractères discordants+ tính tình không hòa hợp
        • Une voix discordante+ một tiếng lạc điệu
      • (địa chất, địa lý) không chỉnh hợp
        • Concordant