chandelle

      danh từ giống cái

      • cây nến
        • cột chống
          • sự lên thẳng (lên theo chiều thẳng đứng của máy bay, quả bóng...)
            • (thông tục) mũi chảy lòng thòng
              • brûler la chandelle par les deux bouts+ phung phí tiền của
              • devoir une chandelle à quelqu'un+ chịu ơn ai
              • économie de bouts de chandelle+ tiết kiệm những khoản vụn vặt không đáng gì
              • en voir trente-six chandelles+ bị choáng váng (do bị đánh vào đầu)
              • le jeu n'en vaut pas la chandelle+ nhọc lòng không bõ công
              • tenir la chandelle+ giúp đỡ một cuộc tình duyên