yielding /'ji:ldiɳ/

      tính từ

      • mềm, dẻo, đàn hồi
        • mềm mỏng, hay nhân nhượng, dễ tính
          • (nông nghiệp); (tài chính) đang sinh lợi
            • (kỹ thuật) cong, oằn