Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
warming
/'wɔ:miɳ/
danh từ
sự làm ấm, sự hâm, sự hơ, sự sưởi ấm
(từ lóng) trận đòn, trận roi
tính từ
làm cho ấm; ấm