vogue /voug/

      danh từ

      • mốt, thời trang; cái đang được chuộng, cái đang thịnh hành
        • it is now the vogue+ cái đó hiện nay là cái mốt, cái đó đang thịnh hành
        • all the vogue+ thật là đúng mốt; đang được mọi người chuộng
        • to be in vogue+ đang thịnh hành, đang được chuộng
        • to be out of vogue+ không còn thịnh hành
        • to come into vogue+ thành cái mốt
        • to have a great vogue+ thịnh hành khắp nơi, được người ta rất chuộng