vary /'veəri/

      ngoại động từ

      • làm cho khác nhau, thay đổi, biến đổi
        • to vary the diet+ thay đổi chế độ ăn uống

        nội động từ

        • thay đổi, biến đổi, đổi khác
          • to vary from day to day+ thay đổi mỗi ngày một khác
        • khác nhau với, khác với
          • this edition varies a little from the first one+ bản in này khác với bản in lần thứ nhất một chút
        • bất đồng
          • opinions vary on this point+ ý kiến bất đồng ở điểm này
        • (toán học); (vật lý) biến thiên
          • (âm nhạc) biến tấu