Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
uphill
/' p'hil/
tính từ
dốc (đường)
khó khăn, vất v (công việc)
an uphill task+ một nhiệm vụ khó khăn
phó từ
lên dốc
danh từ
dốc, đường dốc