Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
internal
/in'tə:nl/
tính từ
ở trong, nội bộ
trong nước
(thuộc) nội tâm, (thuộc) tâm hồn, từ trong thâm tâm; chủ quan
(thuộc) bản chất; nội tại
internal evidence+ chứng cớ nội tại
(y học) dùng trong (thuốc)