inquire /in'kwaiə/ (enquire) /in'kwaiə/

      nội động từ

      • ((thường) + into) điều tra, thẩm tra
        • to inquire into something+ điều tra việc gì
      • (+ after, for) hỏi thăm, hỏi han
        • to inquire after somebody+ hỏi thăm ai
      • (+ for) hỏi mua; hỏi xin

          ngoại động từ

          • hỏi
            • to inquire the way+ hỏi đường