Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
inland
/'inlənd/
danh từ
vùng nội địa, vùng ở sâu trong nước
tính từ
ở trong nước, ở sâu trong nước
inland cities+ những thành thị ở sâu trong nước
nội địa
inland trade+ nội thương
phó từ
ở trong nước, ở sâu trong nước, về phía trong nước
nội địa