Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
increment
/'inkrimənt/
danh từ
sự lớn lên (của cây cối); độ lớn lên
tiền lãi, tiền lời
(toán học) lượng gia, số gia
increment of a function+ lượng gia của một hàm