Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
imbibe
/im'bed/
ngoại động từ
uống, nốc; hít (không khí...)
hút (hơi ẩm)
hấp thụ, tiêm nhiễm
to imbibe new ideas+ hấp thụ những ý tưởng mới
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uống