Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
human
/'hju:mən/
tính từ
(thuộc) con người, (thuộc) loài người
human being+ con người
human nature+ bản tính con người, nhân tính
có tính người, có tình cảm của con người
danh từ
con người