hound /haund/

      danh từ

      • chó săn
        • the hounds+ bầy chó săn
        • to follow the hounds; to ride to hounds+ đi săn bằng chó
      • kẻ đê tiện đáng khinh
        • người theo vết giầy đi tìm (trong trò chơi chạy đuổi rắc giấy) ((xem) hare)
          • (như) houndfish

              ngoại động từ

              • săn bằng chó
                • săn đuổi, truy lùng; đuổi
                  • to be hounded out of the town+ bị đuổi ra khỏi thành phố
                • (+ at) thả (chó) đuổi theo; cho (người) truy lùng

                  Idioms

                  1. to hound on
                    • giục giã, thúc giục (ai làm gì...)