danh từ
- chó săn
- the hounds+ bầy chó săn
- to follow the hounds; to ride to hounds+ đi săn bằng chó
- kẻ đê tiện đáng khinh
- người theo vết giầy đi tìm (trong trò chơi chạy đuổi rắc giấy) ((xem) hare)
- (như) houndfish
ngoại động từ
- săn bằng chó
- săn đuổi, truy lùng; đuổi
- to be hounded out of the town+ bị đuổi ra khỏi thành phố
- (+ at) thả (chó) đuổi theo; cho (người) truy lùng
Idioms
- to hound on
- giục giã, thúc giục (ai làm gì...)