danh từ
- (động vật học) diều hâu, chim ưng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) kẻ hiếu chiến, diều hâu ((nghĩa bóng))
- kẻ tham tàn
Idioms
- not to know a hawk from a handsaw
- dốt đặc không biết gì hết
nội động từ
- săn bằng chim ưng
- (+ at) vồ, chụp (như chim ưng vồ mồi); bắt sâu (chim)
ngoại động từ
ngoại động từ
- bán (hàng) rong
- (nghĩa bóng) tung (tin), tuyên truyền
- to hawk news about+ tung tin đi khắp nơi
- to hawk gossip about+ truyền tin đồn nhảm khắp nơi
danh từ
- sự đằng hắng
- tiếng đằng hắng
nội động từ
ngoại động từ
- (+ up) đằng hắng để làm bật (những cái vướng ở cổ)
danh từ