danh từ
ngoại động từ
danh từ
- bù nhìn; ngáo ộp
- người ăn mặc kỳ quái
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng, gã
- who's that guy?+ anh chàng ấy là ai thế?
- (từ lóng) sự chuồn
- to give the guy to+ chuồn khỏi, bỏ đi
- to do a guy+ đánh bài chuồn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời nói đùa, lời pha trò; lời nói giễu
ngoại động từ
- bêu hình nộm (của ai)
- chế giễu (ai)
nội động từ