Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
grunt
/grʌnt/
danh từ
tiếng kêu ủn ỉn
tiếng càu nhàu
tiếng cằn nhằn
tiếng lẩm bẩm
động từ
ủn ỉn (lợn...)
càu nhàu, cằn nhằn
to grunt [out] an answer+ càu nhàu trả lời
lẩm bẩm