grand /grænd/

      tính từ

      • rất quan trọng, rất lớn
        • grand question+ vấn đề rất quan trọng
        • to make a grand mistake+ phạm một lỗi lầm rất lớn
      • hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng
        • a grand view+ một cách hùng vĩ
      • cao quý, cao thượng; trang trọng, bệ vệ
        • grand manner+ cử chỉ cao quý
        • a grand air+ điệu bộ trang trọng bệ vệ
      • vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú
        • Grand Lenin+ Lênin vĩ đại
        • he's a grand fellow+ anh ấy là một tay cừ khôi
      • (thông tục) tuyệt, hay, đẹp
        • what grand weather!+ trời đẹp tuyệt!
      • chính, lơn, tổng quát
        • the grand entrance+ cổng chính
        • a grand archestra+ dàn nhạc lớn
        • the grand total+ tổng số tổng quát

      Idioms

      1. to do the grand
        • làm bộ làm tịch; lên mặt

      danh từ

      • (âm nhạc) đàn pianô cánh
        • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) một nghìn đô la