Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
go by
đi qua; trôi qua (thời gian)
to see somebody go by+ trông thấy ai đi qua
time goes by quickly+ thời gian trôi nhanh
làm theo, xét theo
to go by someone's advice+ làm theo lời khuyên của ai
to go by appearances+ xét người theo bề ngoài