Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
germ
/dʤə:m/
danh từ
mộng, mầm, thai, phôi
in germ+ ở tình trạng phôi thai ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
mầm bệnh, vi trùng
(nghĩa bóng) mầm mống
Idioms
germ warfare
chiến tranh vi trùng
nội động từ
nảy ra, nảy sinh ra