ngoại động từ forbad, forbade, forbidden
- cấm, ngăn cấm
- smoking strictly forbidden+ tuyệt đối cấm hút thuốc lá
- I am forbidden tobacco+ tôi bị cấm hút thuốc lá
- to forbid someone wine+ cấm không cho ai uống rượu
- to the house+ cấm cửa
- time forbids+ thời gian không cho phép
Idioms
- God (Heaven) forbid!
- lạy trời đừng có chuyện đó