forbidden /fə'bid/

      ngoại động từ forbad, forbade, forbidden

      • cấm, ngăn cấm
        • smoking strictly forbidden+ tuyệt đối cấm hút thuốc lá
        • I am forbidden tobacco+ tôi bị cấm hút thuốc lá
        • to forbid someone wine+ cấm không cho ai uống rượu
        • to the house+ cấm cửa
        • time forbids+ thời gian không cho phép

      Idioms

      1. God (Heaven) forbid!
        • lạy trời đừng có chuyện đó