Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
follower
/'fɔlouə/
danh từ
người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...)
người bắt chước, người theo gót
người tình của cô hầu gái
môn đệ, môn đồ
người hầu
(kỹ thuật) bộ phận bị dẫn