follow /'fɔlou/

      danh từ

      • cú đánh theo (bi-a)
        • nửa suất thêm (ở hàng ăn)

            ngoại động từ

            • đi theo sau
              • theo nghề, làm nghề
                • to follow the sea+ làm nghề thuỷ thủ
                • to follow the plough+ làm nghề nông
              • đi theo một con đường
                • đi theo, đi hầu (ai)
                  • theo, theo đuổi
                    • to follow a policy+ theo một chính sách
                    • to follow someone's example+ theo gương người nào
                  • nghe kịp, hiểu kịp
                    • he spoke so fast that I couldn't follow him+ nó nói mau đến nỗi tôi không nghe kịp
                  • tiếp theo, kế theo
                    • the lecture is followed by a concert+ tiếp theo buổi nói chuyện có hoà nhạc
                  • theo dõi (tình hình...)

                      nội động từ

                      • đi theo, đi theo sau
                        • sinh ra, xảy đến
                          • it must follow at the night the day+ điều đó phải xảy ra như đếm phải tiếp tục theo ngày vậy
                          • hence it follow that+ do đó mà

                        Idioms

                        1. to follow out
                          • theo đuổi đến cùng
                        2. to follow up
                          • theo miết, bám sát
                          • bồi thêm (một cú nữa)
                        3. as follows
                          • như sau
                        4. to follow like sheep
                          • (xem) sheep
                        5. to follow one's nose
                          • (xem) nose
                        6. to follow somebody like a shadow
                          • to follow somebody like St Anthony pig
                            • theo ai như hình với bóng, lẽo đẽo theo ai