Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
flump
/flump/
danh từ
sự đi huỳnh huỵch
sự ngã huỵch; sự đặt huỵch xuống; sự ném bịch xuống
tiêng huỵch, tiếng bịch
nội động từ
đi huỳnh huỵch
ngã huỵch
ngoại động từ
đặt huỵch xuống, ném bịch xuống