Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
firing
/'faiəriɳ/
danh từ
sự đốt cháy
sự nung gạch
sự đốt lò
sự giật mình
sự bắn; cuộc bắn
chất đốt (than, củi, dầu...)