Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
feud
/fju:d/
danh từ
(sử học) thái ấp, đất phong
mối hận thù, mối cừu hận, mối thù truyền kiếp
to be at deadly feud with somebody+ mang mối tử thù với ai
to sink a feud+ quên mối hận thù, giải mối hận th