danh từ
- hàng rào
- a green fence+ hàng rào cây xanh
- a wire fence+ hàng rào dây thép
- thuật đánh kiếm; (nghĩa bóng) tài tranh luận
- master of fence+ kiện tướng đánh kiếm; (nghĩa bóng) người tranh luận giỏi
- lá chắn
- nơi oa trữ của ăn cắp; người oa trữ của ăn cắp
- (từ cổ,nghĩa cổ) bức tường thành
Idioms
- to come down on right side of fence
- vào hùa với người thắng cuộc
- to sit on the fence
- trung lập, chẳng đứng về bên nào
nội động từ
- nhảy rào, vượt rào (ngựa)
- đánh kiếm, đấu kiếm
- lảng tránh, đánh trống lảng
- to fence with a questions+ lảng tránh một câu hỏi
- buôn bán của ăn cắp
ngoại động từ
- ((thường) + in, about, round, up) rào lại
- đắp luỹ (cho kiên cố)
- ((thường) + from, against) che chở, bảo vệ
- ((thường) + off, out) đánh lui, đẩy lui, đẩy xa, ngăn chặn, tránh được, gạt được
- to fence off the consequences of a foolish act+ ngăn chặn được những hậu quả của một hành động điên rồ