fence /fens/

      danh từ

      • hàng rào
        • a green fence+ hàng rào cây xanh
        • a wire fence+ hàng rào dây thép
      • thuật đánh kiếm; (nghĩa bóng) tài tranh luận
        • master of fence+ kiện tướng đánh kiếm; (nghĩa bóng) người tranh luận giỏi
      • lá chắn
        • nơi oa trữ của ăn cắp; người oa trữ của ăn cắp
          • (từ cổ,nghĩa cổ) bức tường thành

            Idioms

            1. to come down on right side of fence
              • vào hùa với người thắng cuộc
            2. to sit on the fence
              • trung lập, chẳng đứng về bên nào

            nội động từ

            • nhảy rào, vượt rào (ngựa)
              • đánh kiếm, đấu kiếm
                • lảng tránh, đánh trống lảng
                  • to fence with a questions+ lảng tránh một câu hỏi
                • buôn bán của ăn cắp

                    ngoại động từ

                    • ((thường) + in, about, round, up) rào lại
                      • đắp luỹ (cho kiên cố)
                        • ((thường) + from, against) che chở, bảo vệ
                          • ((thường) + off, out) đánh lui, đẩy lui, đẩy xa, ngăn chặn, tránh được, gạt được
                            • to fence off the consequences of a foolish act+ ngăn chặn được những hậu quả của một hành động điên rồ