fall /fɔ:l/

      danh từ

      • sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ
        • sự sụp đổ, sự suy sụp (của một đế quốc...); sự sa sút, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự xuống dốc (của một người...)
          • sự sụt giá, sự giảm giá
            • (thể dục,thể thao) sự vật ngã; keo vật
              • to try a fall+ vật thử một keo
            • sự sa ngã (đàn bà)
              • lượng mưa, lượng tuyết
                • số lượng cây ngả; số lượng gỗ xẻ
                  • hướng đi xuống; dốc xuống
                    • (số nhiều) thác
                      • the Niagara falls+ thác Ni-a-ga-ra
                    • sự đẻ (của cừu); lứa cừu con
                      • dây ròng rọc
                        • lưới che mặt, mạng che mặt (của phụ nữ)
                          • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mùa lá rụng, mùa thu

                            Idioms

                            1. the fall of day
                              • lúc chập tối
                            2. the fall of night
                              • lúc màn đêm buông xuống
                            3. pride will have a fall
                              • (tục ngữ) trèo cao ngã đau
                            4. to ride for a fall
                              • (xem) ride

                            nội động từ fallen

                            • rơi, rơi xuống, rơi vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
                              • to fall out of the window+ rơi ra ngoài cửa sổ
                              • to fall to pieces+ rơi vỡ tan tành
                              • to fall to somebody's lot+ rơi vào số phận ai
                              • to fall into the hands of the enemy+ rơi vào tay kẻ địch
                              • the accent falls on the third syllable+ trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba
                              • the meeting falls on Friday+ cuộc mít tinh rơi vào ngày thứ sáu
                            • rủ xuống, xoã xuống (tóc...); rụng xuống (lá); ngã
                              • to fall flat to the ground+ ngã sóng soài dưới đất
                            • hạ thấp, xuống thấp, xịu xuống; dịu đi, nguôi đi
                              • curtain falls+ mà hạ
                              • temperature 's+ độ nhiệt xuống thấp
                              • prices fall+ giá cả hạ xuống
                              • face falls+ mặt xịu xuống
                              • voice falls+ giọng nói khẽ đi
                              • eyes fall+ mắt cụp xuống
                              • wind falls+ gió dịu đi
                              • anger falls+ cơn giận nguôi đi
                            • đổ nát, sụp đổ
                              • houses fall+ nhà cửa đổ nát
                            • mất địa vị, bị hạ bệ, xuống thế, sa sút, xuống dốc
                              • to fall very low+ sa sút quá, xuống dốc quá
                              • to fall in somebody's esteem+ mất lòng quý trọng của ai
                            • sa ngã (đàn bà)
                              • thất bại, thất thủ
                                • plans fall to the ground+ kế hoạch thất bại
                                • fortress falls+ pháo đài thất thủ
                              • hy sinh, chết, ngã xuống ((nghĩa bóng))
                                • many fell+ nhiều người bị hy sinh (trong chiến trận)
                              • buột nói ra, thốt ra
                                • the news fell from his lips+ hắn buộc miệng nói ra tin đó
                              • sinh ra, đẻ ra (cừu con...)
                                • (+ into) được chia thành thuộc về
                                  • the books falls three parts+ cuốn sách được chia làm ba phần
                                  • to fall into the category+ thuộc vào loại
                                • bị (rơi vào tình trạng nào đó...)
                                  • to fall into error+ bị lầm lẫn
                                  • to fall ill+ bị ốm
                                  • to fall on evil days+ bị sa cơ thất thế
                                • dốc xuống
                                  • the land falls in gentle slopes to the sea+ đất dốc thoai thoải xuống biển
                                • đổ ra
                                  • the river falls to the sea+ sông đổ ra biển
                                • bắt đầu
                                  • to fall to work at once+ bắt tay vào việc ngay lập tức
                                  • to fall into conversation+ bắt đầu nói chuyện
                                • xông vào
                                  • to fall on the enemy+ xông vào kẻ địch

                                  ngoại động từ

                                  • (tiếng địa phương); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chặt, hạ (cây)

                                    Idioms

                                    1. to fall across
                                      • tình cờ gặp (ai)
                                    2. to fall among
                                      • tình cờ rơi vào đám (người nào...)
                                    3. to fall away
                                      • bỏ, rời bỏ, bỏ rơi (ai...); ly khai (đạo, đảng)
                                      • héo mòn đi, gầy mòn đi
                                      • biến đi
                                    4. to fall back
                                      • ngã ngửa
                                      • rút lui
                                    5. to fall back on (upon)
                                      • phải cầu đến, phải dùng đến (cái gì)
                                    6. to fall behind
                                      • thụt lùi, bị tụt lại đằng sau
                                      • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không trả được đúng hạn, còn thiếu lại, còn nợ lại
                                    7. to fall down
                                      • rơi xuống, ngã xuống, sụp xuống, sụp đổ
                                    8. to fall for
                                      • (từ lóng) mê tít, phục lăn
                                      • mỹ bị bịp, bị chơi xỏ
                                    9. to fall in
                                      • (quân sự) đứng vào hàng
                                      • (thông tục) vào trong lùi vào trong (ngôi nhà)
                                      • đến lúc phải thanh toán (nợ); hết hạn (hợp đồng thuê nhà)
                                      • sập, lún, sụp đổ (mái nhà...)
                                    10. to fall in with
                                      • tình cờ gặp (ai)
                                      • theo, tán đồng (quan điểm của ai...); đồng ý với (ai); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chiều ý, theo ý (ai)
                                      • trùng hợp với
                                    11. to fall off
                                      • rơi xuống
                                      • rút, giảm sút; thoái hoá, tàn tạ, suy đồi
                                      • (hàng hải) không ăn theo tay lái
                                      • nổi dậy, bỏ hàng ngũ
                                    12. to fall on
                                      • nhập trận, tấn công
                                      • bắt đầu ăn uống
                                    13. to fall out
                                      • rơi ra ngoài; xoã ra (tóc)
                                      • cãi nhau, bất hoà
                                      • hoá ra là, thành ra là, dẫn đến kết quả là
                                    14. it fell out that
                                      • hoá ra là, thành ra là
                                      • (quân sự) bỏ hàng, ra ngoài hàng
                                    15. to fall over
                                      • ngã lộn nhào, bị đổ
                                    16. to fall through
                                      • hỏng, thất bại; không đi đến kết quả nào
                                    17. to fall to
                                      • bắt đầu
                                      • bắt đầu tấn công; bắt đầu ăn
                                    18. to fall under
                                      • được liệt vào, được xếp loại vào
                                      • ở dưới (sự quan sát...); chịu (ảnh hưởng của ai...)
                                    19. to fall upon
                                      • tấn công
                                    20. to fall within
                                      • nằm trong, gồm trong
                                    21. to fall due
                                      • đến kỳ phải trả, đến hạn
                                    22. to fall flat
                                      • (xem) flat
                                    23. to fall foul of
                                      • (xem) foul
                                    24. to tall in love with
                                      • (xem) love
                                    25. to fall into a habit
                                      • (xem) habit
                                    26. to fall into line
                                      • đứng vào hàng
                                    27. to fall into line with
                                      • đồng ý với
                                    28. to fall into a rage
                                      • giận điên lên, nổi cơn tam bành
                                    29. to fall on one's sword
                                      • tự tử, tự sát
                                    30. to fall over backwards
                                      • đi đến chỗ cực đoan
                                      • hết sức sốt sắng đồng ý
                                    31. to fall over each other
                                      • đánh lộn, ẩu đả; cạnh tranh xâu xé nhau kịch liệt
                                    32. to fall a prey to
                                      • to fall a sacrifice to
                                        • làm mồi cho
                                      • to fall short
                                        • thiếu, không đủ
                                        • không tới đích (đạn, tên lửa...)
                                      • to fall short of
                                        • thất bại, không đạt (mục đích...)
                                      • to fall on (upon) one's feet
                                        • thoát khỏi khó khăn, lại đứng vững chân
                                      • to fall a victim to
                                        • là nạn nhân của