exquisite /'ekskwizit/

      tính từ

      • thanh, thanh tú
        • thấm thía (sự đua); tuyệt (sự thích thú, món ăn...)
          • sắc, tế nhị, nhạy, tinh, thính

              danh từ

              • công tử bột
                • người quá cảnh vẻ, người khảnh ăn, khảnh mặc