Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
except
/ik'sept/
ngoại động từ
trừ ra, loại ra
nội động từ
phản đối, chống lại
to except against someone's statement+ phản đối lại lời tuyên bố của ai
giới từ
trừ, trừ ra, không kể
liên từ
(từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi