elbow /elbou/

      danh từ

      • khuỷu tay; khuỷu tay áo
        • góc, khuỷu (giống khuỷu tay)

          Idioms

          1. at ssomeone's elbow
            • ở cạnh nách ai
          2. to crock (lift) one's elbow
            • hay chè chén
          3. out at elbows
            • sờn khuỷu, thủng khuỷu tay (áo)
            • nghèo xơ nghèo xác (người)
          4. to rub elbows with someone
            • sát cánh với ai
          5. up to the elbows in work
            • bận rộn, tối tăm mặt mũi

          ngoại động từ

          • thúc (bằng) khuỷu tay, hích
            • to elbow someone aside+ thúc ai ra một bên
            • to elbow one's way through the crowd+ thúc khuỷu tay đi lách qua đám đông
            • to elbow someone off (out off) something+ hích ai ra khỏi cái gì, loại ai ra khỏi cái gì

            nội động từ

            • lượn khúc (đường đi, sông...)