Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
ditch
/ditʃ/
danh từ
hào, rãnh, mương
(the Ditch) (từ lóng) biển Măng-sơ; biển bắc
(từ lóng) biển
Idioms
to die in the last ditch; to fight up to the last ditch
chiến đấu đến cùng