Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
discordant
/dis'kɔ:dənt/
tính từ
bất hoà, trái ngược nhau, không hoà hợp
chói tai, nghịch tai; không hợp âm
a discordant note+ (âm nhạc) nốt nghịch tai