Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
differentiate
/,difə'renʃieit/
ngoại động từ
phân biệt
to differentiate something from another+ phân biệt cái này với cái khác
(toán học) lấy vi phân
nội động từ
trở thành khác biệt, khác biệt