device /di'vais/

      danh từ

      • phương sách, phương kế; chước mưu
        • vật sáng chế ra (để dùng vào mục đích gì); thiết bị, dụng cụ, máy móc
          • a control device+ dụng cụ điều khiển
          • an electronic device+ dụng cụ điện tử
        • hình vẽ; hình trang trí; hình tương trưng
          • châm ngôn; đề từ

            Idioms

            1. to leave someone to his own devices
              • để mặc cho ai tự xoay sở lo liệu lấy