danh từ
- sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả
- beyond description+ không thể tả được
- diện mạo, tướng mạo, hình dạng
- sự vạch, sự vẽ (hình)
- (thông tục) hạng, loại
- books of every description+ sách đủ các loại
- a person of such description+ người thuộc hạng như thế ấy
- nghề nghiệp, công tác (ở hộ chiếu, giấy chứng minh...)