Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
cupboard
/'kʌpbəd/
danh từ
tủ (có ngăn), tủ búp phê
a kitchen cupboard+ tủ đựng đồ ăn, tủ nhà bếp
a clothes cupboard+ tủ đựng quần áo
Idioms
cupboard love
mối tình vờ vịt (vì lợi)
to cry cupboard
kêu đói, thấy đói, thấy kiến bò bụng ((thường) + belly, inside, stomach)
skeleton in the cupboard
(xem) skeleton