cupboard /'kʌpbəd/

      danh từ

      • tủ (có ngăn), tủ búp phê
        • a kitchen cupboard+ tủ đựng đồ ăn, tủ nhà bếp
        • a clothes cupboard+ tủ đựng quần áo

      Idioms

      1. cupboard love
        • mối tình vờ vịt (vì lợi)
      2. to cry cupboard
        • kêu đói, thấy đói, thấy kiến bò bụng ((thường) + belly, inside, stomach)
      3. skeleton in the cupboard
        • (xem) skeleton