crane /krein/

      danh từ

      • (động vật học) con sếu
        • (kỹ thuật) cần trục
          • xiphông
            • (ngành đường sắt) vòi lấy nước ((cũng) water crane)

                ngoại động từ

                • nâng (trục, bốc, cất) (hàng) bằng cần trục
                  • vươn, nghển
                    • to crane one's neck+ nghển cổ

                    nội động từ

                    • vươn cổ, nghển cổ
                      • (crane at) chùn lại, chùn bước, dừng lại
                        • to crane at a hedge+ chùn bước lại không dám nhảy qua hàng rào (ngựa)
                        • to crane at a difficulty+ chùn bước trước khó khăn