Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
conclude
/kən'klu:d/
động từ
kết thúc, chấm dứt ((công việc...); bế mạc (phiên họp)
to conclude a speech+ kết thúc bài nói
kết luận
quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu xếp
ký kết
to conclude a treaty+ ký kết một bản hiệp ước