Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
compromise
/'kɔmprəmaiz/
danh từ
sự thoả hiệp
a arrive at a compromise+ đi đến chỗ thoả hiệp
ngoại động từ
dàn xếp, thoả hiệp
làm hại, làm tổn thương
to compromise oneself+ tự làm hại mình
nội động từ
thoả hiệp