compliment /'kɔmplimənt/

      danh từ

      • lời khen, lời ca tụng
        • to pay (make) a compliment to somebody+ khen ngợi ai; ca tụng ai
      • (số nhiều) lời thăm hỏi, lời chúc mừng
        • give him my compliments+ xin cho tôi gửi lời thăm hỏi ông ta
        • with Mr. X's compliments+ với lời thăm hỏi của ông X, với lòi chào của ông X (công thức viết trên tài liệu gửi cho, trên quà tặng...)
      • (từ cổ,nghĩa cổ) quà tặng, quà biếu, tiền thưởng

        Idioms

        1. to angle (fish) for compliments
          • câu lời khen
        2. compliments of the season
          • lời chúc lễ Nô-en, lời chúc mừng năm mới...
        3. to return the compliments
          • đáp lại lời thăm hỏi; đáp lại lời chúc tụng
          • tặng quà lại

        ngoại động từ

        • khen ngợi, ca ngợi, ca tụng
          • to compliment somebody on something+ khen ngợi ai về cái gì
        • (từ cổ,nghĩa cổ) tặng biếu
          • to compliment somebody with something+ biếu ai cái gì