commute /kə'mju:t/

      động từ

      • thay thế, thay đổi nhau, đổi nhau, giao hoán
        • (pháp lý) giảm (hình phạt, tội)
          • to commute the dealth penalty to life imprisonment+ làm giảm tội tử hình xuống tù chung thân
        • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi làm hằng ngày bằng vé tháng; đi lại đều đặn (giữa hai địa điểm)
          • (điện học) đảo mạch, chuyển mạch