danh từ
- sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin; tin tức truyền đạt; thông báo
- sự giao thiệp, sự liên lạc
- to get into communication with somebody+ liên lạc với ai
- to be in secret communication with the enemy+ liên lạc lén lút với địch, tư thông với quân địch
- sự giao thông, sự thông nhau
- means of communication+ phương tiện giao thông
- there's no communication between the two rooms+ hai phòng không thông nhau
- (số nhiều) (quân sự) giao thông giữa căn cứ và mặt trận
Idioms
- communication cord
- dây báo hãm (trên xe lửa)
- communication trench