danh từ
- sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi, người khuyên giải; nguồn an ủi, lời an ủi
- a few words of comfort+ vài lời an ủi
- to be a comfort to someone+ là nguồn an ủi của người nào
- cold comfort+ loài an ủi nhạt nhẽo
- sự an nhàn, sự nhàn hạ; sự sung túc
- to live in comfort+ sống an nhàn sung túc
- (số nhiều) tiện nghi
- the comforts of life+ những tiện nghi của cuộc sống
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chăn lông vịt
Idioms
- creature comforts
- đồ ăn ngon, quần áo đẹp...
- (quân sự) những thứ lặt vặt cần dùng hằng ngày (cho cá nhân như thuốc lá...)
ngoại động từ
- dỗ dành, an ủi, khuyên giải, làm khuây khoả
- to comfort a child+ dỗ dành an ủi đứa trẻ
- to comfort those who are in sorrow+ an ủi những người đang phiền muộn