danh từ
- đường chỉ viền ở cạnh bít tất
- đồng hồ
Idioms
- o'clock
- like a clock
- đều đặn, chạy đều, trơn tru, trôi chảy
- to put (set) back the clock
- (nghĩa bóng) quay lại thời kỳ đã qua; đi ngược lại bánh xe lịch sử, ngăn chặn sự phát triển
- to work round the clock
- làm việc suốt 12 tiếng; làm việc suốt 24 tiếng
nội động từ
- (thể dục,thể thao) bấm giờ (trong một cuộc chạy đua)
- ghi giờ
- to clock in+ ghi giờ đến làm
- to clock out+ ghi giờ về (ở nhà máy)
ngoại động từ
- (thể dục,thể thao) bấm giờ (một cuộc chạy đua)
- (thể dục,thể thao) chạy (đi...) mất... (bao nhiêu thời gian)
- he clocked 11 seconds for the 100 meters+ anh ta chạy 100 mét mất 11 giây