clock /klɔk/ (o'clock) /ə'klɔk/

      danh từ

      • đường chỉ viền ở cạnh bít tất
        • đồng hồ

          Idioms

          1. o'clock
            • giờ
          2. like a clock
            • đều đặn, chạy đều, trơn tru, trôi chảy
          3. to put (set) back the clock
            • (nghĩa bóng) quay lại thời kỳ đã qua; đi ngược lại bánh xe lịch sử, ngăn chặn sự phát triển
          4. to work round the clock
            • làm việc suốt 12 tiếng; làm việc suốt 24 tiếng

          nội động từ

          • (thể dục,thể thao) bấm giờ (trong một cuộc chạy đua)
            • ghi giờ
              • to clock in+ ghi giờ đến làm
              • to clock out+ ghi giờ về (ở nhà máy)

              ngoại động từ

              • (thể dục,thể thao) bấm giờ (một cuộc chạy đua)
                • (thể dục,thể thao) chạy (đi...) mất... (bao nhiêu thời gian)
                  • he clocked 11 seconds for the 100 meters+ anh ta chạy 100 mét mất 11 giây