tính từ
- lanh lợi, thông minh
- giỏi, tài giỏi, khéo léo, lành nghề
- a clever workman+ thợ giỏi
- thần tình, tài tình, hay; khôn ngoan, lâu
- a clever parody+ một bài thơ nhại tài tình
- a clever speech+ một bài nói hay
- a clever scheme+ mưu đồ thần tình
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tốt bụng, tử tế