chapel /'tʃæpəl/

      danh từ

      • nhà thờ nhỏ (ở nhà tù, ở trại lính...); buổi lễ ở nhà thờ nhỏ
        • Anh nhà thờ không theo quốc giáo
          • (ngành in) nhà in; tập thể thợ in; cuộc họp của thợ in
            • to call a chapel+ triệu tập một cuộc họp của thợ in

          Idioms

          1. to keep a chapel
            • có mặt (ở trường đại hoạc)