Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
changeable
/'tʃeindʤəbl/
tính từ
dễ thay đổi, hay thay đổi
a changeable person+ con người dễ thay đổi
changeable weather+ thời tiết hay thay đổi
có thể thay đổi