Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
cellular
/'seljulə/
tính từ
(thuộc) tế bào
cấu tạo bằng tế bào
có phòng nhỏ; có ngăn nhỏ
có lỗ hổng
có ô hình mạng (vải)