Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
bursting
tính từ
ngập tràn
bursting with joy+vui sướng tràn ngập
thiết tha vô cùng
I'm bursting to tell you+Tôi thiết tha vô cùng muốn bảo anh
mót đi tiểu
danh từ
việc làm nổ; việc nổ
việc bắn liên tục